
I- Dành cho Khách hàng Order:
Cơ cấu phí một đơn hàng bao gồm:
1. Giá vốn
2. Phí dịch vụ mua hàng và kiểm hàng
3. Phí vận chuyển Quốc tế (Trung Quốc – Việt Nam)
Trong đó:
1. Giá vốn:
1.1. Tiền hàng: là tiền hàng của đơn hàng phải thanh toán cho nhà cung cấp, bằng tổng tiền hàng của tất cả các link sản phẩm chứa trong đơn hàng đó (không bao gồm các link sản phẩm có trạng thái Hủy)
Trong đó: Tiền hàng của 1 link sản phẩm = Đơn giá * số lượng đặt .
1.2. Phí vận chuyển nội địa Trung Quốc: Là chi phí phải trả cho đơn vị vận chuyển nội địa Trung Quốc để vận chuyển hàng hóa của khách hàng từ địa điểm của người bán tới kho của Panama1688 tại Trung Quốc . Phí này Panama1688 là đơn vị trung gian thu hộ từ khách hàng để trả cho đơn vị vận chuyển.
Phí vận chuyển này tùy vào mỗi shop và không có 1 mức phí cụ thể. Thông thường, các NCC trên taobao.com, tmall.com thường miễn phí khoản vận chuyển này cho khách hàng.
2. Phí mua hàng và kiểm hàng
2.1. Phí mua hàng: Là phí dịch vụ giao dịch mà khách hàng trả cho Panama1688 để giao dịch với nhà cung cấp và thực hiện mua đơn hàng cho quý khách theo yêu cầu trên đơn.
Phí mua hàng sẽ được hiển thị ngay sau khi đặt cọc thành công 1 đơn hàng, được tính theo từng mức tương ứng như bảng dưới.
BẢNG PHẦN TRĂM PHÍ DỊCH VỤ MUA HÀNG |
|
Giá trị đơn hàng | Phần trăm phí dịch vụ |
0 - 2.000.000đ | 2% |
2.000.001đ - 5.000.000đ | 1,5% |
>5.000.001đ | 1,2% |
LƯU Ý: Đơn hàng có giá trị < 1.000.000đ Panama1688 phụ thu thêm 5.000vnđ/đơn hàng |
2.2. Phí kiểm hàng: Là phí dịch vụ GTGT mà Khách hàng phải trả cho Panama1688 nếu sử dụng dịch vụ kiểm đếm. Gói dịch vụ này đảm bảo sản phẩm không bị người bán giao thiếu hoặc giao lỗi. Khi đặt hàng quý khách có thể tùy chọn sử dụng gói dịch vụ GTGT này.
BẢNG PHÍ KIỂM HÀNG THEO SẢN PHẨM |
||
Số lượng sản phẩm/đơn | Mức phí thu (> 10 tệ) | Mức phí thu (< 10 tệ) |
1-2 sản phẩm | 5.000đ | 1.500đ |
3-10 sản phẩm | 3.500đ | 1.000đ |
11-100 sản phẩm | 2.000đ | 700đ |
101-500 sản phẩm | 1.500đ | |
> 500 sản phẩm | 1.000đ |
3. Phí vận chuyển quốc tế ( Trung Quốc - Việt Nam ): Là chi phí chuyển hàng từ Trung Quốc về các kho của Panama1688 tại Việt Nam.
>> Panama1688 phân tích sự khác biệt các line vận chuyển. Đây là điểm làm cho Panama1688 khác biệt so với toàn bộ các đơn vị vận chuyển khác. Hãy là vị khách hàng thông thái nhất khi làm việc tại Panama1688. Quý khách có thể tham khảo TẠI ĐÂY <<
Panama1688 có 05 gói vận chuyển Trung - Việt: Mức giá này được áp dụng từ ngày 01/11/2022 cho đến khi có thay đổi tiếp theo.
3.1. Vận chuyển thường (VCT): Thời gian hàng về Hà Nội từ 03-05 ngày, thời gian hàng về TP.HCM từ 04-06 ngày trong điều kiện thông quan thông thường. Bảng phí như sau:
CHÍNH SÁCH VCT THEO TRỌNG LƯỢNG ĐƠN HÀNG |
||
Trọng lượng (tính/kg) | Kho Hà Nội | Kho Hồ Chí Minh |
0 - 10 kg | 22.500 VNĐ/Kg | 28.500 VNĐ/Kg |
10.1 - 20 kg | 21.500 VNĐ/Kg | 27.500 VNĐ/Kg |
20.1 - 30 kg | 20.500 VNĐ/Kg | 26.500 VNĐ/Kg |
30.1 - 50 kg | 19.500 VNĐ/Kg | 25.500 VNĐ/Kg |
50.1 - 100 kg | 18.500 VNĐ/Kg | 24.500 VNĐ/Kg |
> 100 kg | THỎA THUẬN TRƯỚC KHI LÊN ĐƠN |
CHÍNH SÁCH VCT THEO KHỐI LƯỢNG ĐƠN HÀNG |
||
CBM (tính/m3) | Kho Hà Nội | Kho Hồ Chí Minh |
0 - 1 m3 | 3.200.000 VNĐ/m3 | 3.800.000 VNĐ/m3 |
1.1 - 2 m3 | 3.150.000 VNĐ/m3 | 3.750.000 VNĐ/m3 |
2.1 - 3 m3 | 3.100.000 VNĐ/m3 | 3.700.000 VNĐ/m3 |
3.1 - 5 m3 | 2.950.000 VNĐ/m3 | 3.550.000 VNĐ/m3 |
5.1 - 10 m3 | 2.900.000 VNĐ/m3 | 3.500.000 VNĐ/m3 |
> 10 m3 | THỎA THUẬN TRƯỚC KHI LÊN ĐƠN |
3.2. Vận chuyển tiết kiệm (VCTK): Thời gian hàng về Hà Nội từ 05-07 ngày, thời gian hàng về Sài Gòn từ 07-10 ngày. Bảng phí như sau:
CHÍNH SÁCH VCTK THEO TRỌNG LƯỢNG ĐƠN HÀNG |
||
Trọng lượng (tính/kg) | Kho Hà Nội | Kho Hồ Chí Minh |
50 - 100 kg | 17.500 VNĐ/Kg | 23.500 VNĐ/Kg |
100.1 - 300 kg | 16.500 VNĐ/Kg | 22.500 VNĐ/Kg |
300.1 -1000 kg | 15.500 VNĐ/Kg | 21.500 VNĐ/Kg |
> 1000 kg | THỎA THUẬN TRƯỚC KHI LÊN ĐƠN |
CHÍNH SÁCH VCTK THEO KHỐI LƯỢNG ĐƠN HÀNG |
||
CBM (tính/m3) | Kho Hà Nội | Kho Hồ Chí Minh |
2.1 - 10 m3 | 2.900.000 VNĐ/m3 | 3.500.000 VNĐ/m3 |
10.1 - 15 m3 | 2.850.000 VNĐ/m3 | 3.450.000 VNĐ/m3 |
15.1 - 20 m3 | 2.800.000 VNĐ/m3 | 3.400.000 VNĐ/m3 |
> 20 m3 | THỎA THUẬN TRƯỚC KHI LÊN ĐƠN |
- Điều kiện sử dụng gói VCTK, chi tiết xem TẠI ĐÂY<<
Chú ý : Một số mặt hàng cần lưu ý, chi tiết xem TẠI ĐÂY<<
3.3. Vận chuyển nhanh (VCN): Thời gian hàng về Hà Nội từ 01-03 ngày, thời gian hàng về TP.HCM từ 05-07 ngày. Bảng phí như sau:
CHÍNH SÁCH VCN THEO TRỌNG LƯỢNG ĐƠN HÀNG |
||
Trọng lượng (tính/kg) | Kho Hà Nội | Kho Hồ Chí Minh |
0 - 100 kg | 50.000 VNĐ/Kg | 55.000 VNĐ/Kg |
> 100 kg | THỎA THUẬN TRƯỚC KHI LÊN ĐƠN |
CHÍNH SÁCH VCN THEO KHỐI LƯỢNG ĐƠN HÀNG |
||
Khối lượng (tính/m3) | Kho Hà Nội | Kho Hồ Chí Minh |
0 - 20 m3 | ||
>20 m3 | THỎA THUẬN TRƯỚC KHI LÊN ĐƠN |
Lưu ý: Thời gian vận chuyển bắt đầu tính là ngày kế tiếp của thời gian xuất kho Trung Quốc.
3.4. Vận chuyển biển (VCB): Thời gian hàng về Hà Nội từ 12-15 ngày, thời gian hàng về TP.HCM từ 10-12 ngày trong điều kiện thông quan thông thường. Bảng phí dành cho hàng kuaidi, hàng lẻ như sau:
CHÍNH SÁCH VCB THEO TRỌNG LƯỢNG ĐƠN HÀNG |
||
Trọng lượng (tính/kg) | Kho Hà Nội | Kho Hồ Chí Minh |
0 - 100 kg |
45.000 VNĐ/Kg |
40.000 VNĐ/Kg |
>100 kg | THỎA THUẬN TRƯỚC KHI LÊN ĐƠN |
CHÍNH SÁCH VCB THEO KHỐI LƯỢNG ĐƠN HÀNG |
||
CBM (tính/m3) | Kho Hà Nội | Kho Hồ Chí Minh |
0 - 20 m3 |
8.500.000 VNĐ/m3 |
8.000.000 VNĐ/m3 |
> 20 m3 | THỎA THUẬN TRƯỚC KHI LÊN ĐƠN |
3.5. Vận chuyển TMDT (TMDT): Thời gian hàng về Hà Nội từ 05-07 ngày, thời gian hàng về TP.HCM từ 10-12 ngày trong điều kiện thông quan thông thường. Bảng phí dành cho hàng kuaidi, hàng lẻ như sau:
CHÍNH SÁCH TMDT THEO TRỌNG LƯỢNG ĐƠN HÀNG |
||
Trọng lượng (tính/kg) | Kho Hà Nội | Kho Hồ Chí Minh |
0 - 10 kg | 28.000 VNĐ/Kg | 33.000 VNĐ/Kg |
10.1 - 20 kg | 27.500 VNĐ/Kg | 32.500 VNĐ/Kg |
20.1 - 30 kg | 27.000 VNĐ/Kg | 32.000 VNĐ/Kg |
30.1 - 50 kg | 26.500 VNĐ/Kg | 31.500 VNĐ/Kg |
50.1 - 100 kg | 26.000 VNĐ/Kg | 31.000 VNĐ/Kg |
> 100 kg | THỎA THUẬN TRƯỚC KHI LÊN ĐƠN |
CHÍNH SÁCH TMDT THEO KHỐI LƯỢNG ĐƠN HÀNG |
||
CBM (tính/m3) | Kho Hà Nội | Kho Hồ Chí Minh |
0 - 1 m3 | 3.100.000 VNĐ/m3 | 3.600.000 VNĐ/m3 |
1.1 - 2 m3 | 3.050.000 VNĐ/m3 | 3.550.000 VNĐ/m3 |
2.1 - 3 m3 | 3.000.000 VNĐ/m3 | 3.500.000 VNĐ/m3 |
3.1 - 5 m3 | 2.950.000 VNĐ/m3 | 3.450.000 VNĐ/m3 |
5.1 - 10 m3 | 2.900.000 VNĐ/m3 | 3.400.000 VNĐ/m3 |
> 10 m3 | THỎA THUẬN TRƯỚC KHI LÊN ĐƠN |
* Không áp dụng đối với mặt hàng dạng vũ khí , dung dịch , bột , pin ,hoá chất dễ cháy nổ
4. Ưu đãi dịch vụ:
- Panama1688 có nhiều phí ưu đãi cho các thành viên. Chi tiết trong bảng ưu đãi dưới đây :
Khách hàng |
VIP 0 | VIP 1 | VIP 2 | VIP 3 | VIP 4 | VIP 5 | VIP 6 |
Tổng giao dịch tích luỹ | <100 triệu | 100-300 triệu | 300-800 triệu | 800-1.5 tỷ | 1.5-2.5 tỷ | 2.5-5 tỷ | 5-10 tỷ |
Ck phí mua hàng | 0% | 5% | 10% | 15% | 20% | 25% | 30% |
Ck phí vận chuyển TQ-VN | 0 | 500đ | 800đ | 1100đ | 1400đ | 1800đ | 2000đ |
Đặt cọc tối thiếu | 80% | 80% | 80% | 80% | 70% | 70% | 70% |
Lưu ý:
- Chính sách chương trình tích lũy điểm và thành viên thân thiết, vui lòng xem tại đây.
- Tiền cọc đơn hàng có thể được điều chỉnh tùy thuộc vào biến động thị trường.
II - Dành cho Khách hàng Kí gửi:
Chi tiết xem TẠI ĐÂY<<
Trân trọng
BQT Panama1688.com